Files
pocket-id-pocket-id-1/frontend/messages/vi.json

474 lines
35 KiB
JSON

{
"$schema": "https://inlang.com/schema/inlang-message-format",
"my_account": "Tài khoản",
"logout": "Đăng xuất",
"confirm": "Xác nhận",
"docs": "Tài liệu",
"key": "Key",
"value": "Value",
"remove_custom_claim": "Xóa yêu cầu tùy chỉnh",
"add_custom_claim": "Thêm yêu cầu tùy chỉnh",
"add_another": "Thêm khác",
"select_a_date": "Chọn ngày",
"select_file": "Chọn tập tin",
"profile_picture": "Ảnh đại diện",
"profile_picture_is_managed_by_ldap_server": "Hình đại diện được quản lý bởi máy chủ LDAP và không thể thay đổi tại đây.",
"click_profile_picture_to_upload_custom": "Nhấp vào hình ảnh hồ sơ để tải lên hình ảnh tùy chỉnh.",
"image_should_be_in_format": "Hình ảnh phải ở định dạng PNG, JPEG hoặc WEBP.",
"items_per_page": "Số kết quả mỗi trang",
"no_items_found": "Không tìm thấy kết quả nào",
"select_items": "Chọn các mục...",
"search": "Tìm kiếm...",
"expand_card": "Mở rộng thẻ",
"copied": "Đã sao chép",
"click_to_copy": "Nhấn để sao chép",
"something_went_wrong": "Đã xảy ra lỗi",
"go_back_to_home": "Quay lại trang chủ",
"alternative_sign_in_methods": "Các phương thức đăng nhập thay thế",
"login_background": "Hình nền đăng nhập",
"logo": "Logo",
"login_code": "Mã đăng nhập",
"create_a_login_code_to_sign_in_without_a_passkey_once": "Tạo một mã đăng nhập mà người dùng có thể sử dụng để đăng nhập mà không cần passkey (một lần).",
"one_hour": "1 giờ",
"twelve_hours": "12 giờ",
"one_day": "1 ngày",
"one_week": "1 tuần",
"one_month": "1 tháng",
"expiration": "Hết hiệu lực",
"generate_code": "Tạo mã",
"name": "Tên",
"browser_unsupported": "Trình duyệt không được hỗ trợ",
"this_browser_does_not_support_passkeys": "Trình duyệt này không hỗ trợ passkeys. Vui lòng sử dụng phương thức đăng nhập khác.",
"an_unknown_error_occurred": "Một lỗi không rõ đã xảy ra",
"authentication_process_was_aborted": "Quá trình xác thực đã bị hủy bỏ",
"error_occurred_with_authenticator": "Đã xảy ra lỗi với trình xác thực",
"authenticator_does_not_support_discoverable_credentials": "Thiết bị xác thực không hỗ trợ discoverable credentials",
"authenticator_does_not_support_resident_keys": "Thiết bị xác thực không hỗ trợ khóa lưu trữ",
"passkey_was_previously_registered": "Passkey này đã được đăng ký trước đó",
"authenticator_does_not_support_any_of_the_requested_algorithms": "Thiết bị xác thực không hỗ trợ bất kỳ thuật toán nào trong số các thuật toán được yêu cầu",
"authenticator_timed_out": "Thời gian chờ của trình xác thực đã hết hạn",
"critical_error_occurred_contact_administrator": "Đã xảy ra lỗi nghiêm trọng. Vui lòng liên hệ với quản trị viên.",
"sign_in_to": "Đăng nhập {name}",
"client_not_found": "Không tìm thấy client.",
"client_wants_to_access_the_following_information": "<b>{client}</b> muốn truy cập các thông tin sau:",
"do_you_want_to_sign_in_to_client_with_your_app_name_account": "Bạn có muốn đăng nhập vào <b>{client}</b> với tài khoản {appName} của bạn?",
"email": "Email",
"view_your_email_address": "Xem địa chỉ email của bạn",
"profile": "Hồ sơ",
"view_your_profile_information": "Xem thông tin hồ sơ của bạn",
"groups": "Nhóm",
"view_the_groups_you_are_a_member_of": "Xem các nhóm mà bạn là thành viên",
"cancel": "Hủy",
"sign_in": "Đăng nhập",
"try_again": "Thử lại",
"client_logo": "Logo của client",
"sign_out": "Đăng xuất",
"do_you_want_to_sign_out_of_pocketid_with_the_account": "Bạn có muốn đăng xuất khỏi {appName} bằng tài khoản <b>{username}</b>?",
"sign_in_to_appname": "Đăng nhập vào {appName}",
"please_try_to_sign_in_again": "Vui lòng đăng nhập lại.",
"authenticate_with_passkey_to_access_account": "Xác thực tài khoản của bạn bằng passkey để truy cập tài khoản.",
"authenticate": "Xác thực",
"please_try_again": "Vui lòng thử lại.",
"continue": "Tiếp tục",
"alternative_sign_in": "Đăng nhập bằng cách khác",
"if_you_do_not_have_access_to_your_passkey_you_can_sign_in_using_one_of_the_following_methods": "Nếu bạn không thể sử dụng passkey, bạn có thể đăng nhập bằng một trong các phương thức sau.",
"use_your_passkey_instead": "Sử dụng passkey?",
"email_login": "Đăng nhập bằng email",
"enter_a_login_code_to_sign_in": "Nhập mã đăng nhập để đăng nhập.",
"sign_in_with_login_code": "Đăng nhập bằng mã đăng nhập",
"request_a_login_code_via_email": "Yêu cầu mã đăng nhập qua email.",
"go_back": "Quay lại",
"an_email_has_been_sent_to_the_provided_email_if_it_exists_in_the_system": "Một email đã được gửi đến địa chỉ email đã cung cấp, nếu địa chỉ đó tồn tại trong hệ thống.",
"enter_code": "Nhập mã",
"enter_your_email_address_to_receive_an_email_with_a_login_code": "Nhập địa chỉ email của bạn để nhận email có mã đăng nhập.",
"your_email": "Email của bạn",
"submit": "Gửi",
"enter_the_code_you_received_to_sign_in": "Nhập mã bạn đã nhận để đăng nhập.",
"code": "Mã",
"invalid_redirect_url": "URL chuyển hướng không hợp lệ",
"audit_log": "Nhật ký hoạt động",
"users": "Người dùng",
"user_groups": "Nhóm người dùng",
"oidc_clients": "OIDC Clients",
"api_keys": "Khóa API",
"application_configuration": "Cấu hình ứng dụng",
"settings": "Cài đặt",
"update_pocket_id": "Cập nhật Pocket ID",
"powered_by": "Được cung cấp bởi",
"see_your_account_activities_from_the_last_3_months": "Xem các hoạt động tài khoản của bạn trong 3 tháng qua.",
"time": "Thời gian",
"event": "Sự kiện",
"approximate_location": "Vị Trí Ước Tính",
"ip_address": "Địa chỉ IP",
"device": "Thiết bị",
"client": "Client.",
"unknown": "Không xác định",
"account_details_updated_successfully": "Cập nhật tài khoản thành công",
"profile_picture_updated_successfully": "Hình đại diện đã được cập nhật thành công. Việc cập nhật có thể mất vài phút.",
"account_settings": "Cài Đặt Tài Khoản",
"passkey_missing": "Passkey bị thiếu",
"please_provide_a_passkey_to_prevent_losing_access_to_your_account": "Vui lòng thêm passkey để tránh mất quyền truy cập vào tài khoản của bạn.",
"single_passkey_configured": "Đã cài đặt passkey duy nhất",
"it_is_recommended_to_add_more_than_one_passkey": "Nên có hơn một passkey cập để tránh mất quyền truy cập vào tài khoản của bạn.",
"account_details": "Thông Tin Tài Khoản",
"passkeys": "Passkeys",
"manage_your_passkeys_that_you_can_use_to_authenticate_yourself": "Quản lý các passkeys mà bạn có thể sử dụng để xác thực danh tính của mình.",
"add_passkey": "Thêm Passkey",
"create_a_one_time_login_code_to_sign_in_from_a_different_device_without_a_passkey": "Tạo mã đăng nhập một lần để đăng nhập từ thiết bị khác mà không cần passkeys.",
"create": "Tạo",
"first_name": "Tên",
"last_name": "Họ",
"username": "Tên đăng nhập",
"save": "Lưu",
"username_can_only_contain": "Tên người dùng chỉ có thể chứa các ký tự chữ thường, số, dấu gạch dưới, dấu chấm, dấu gạch ngang và ký hiệu '@'.",
"username_must_start_with": "Tên người dùng phải bắt đầu bằng một ký tự alphanumeric.",
"username_must_end_with": "Tên người dùng phải kết thúc bằng một ký tự alphanumeric.",
"sign_in_using_the_following_code_the_code_will_expire_in_minutes": "Đăng nhập bằng mã sau. Mã này sẽ hết hạn trong 15 phút.",
"or_visit": "hoặc truy cập",
"added_on": "Đã được thêm vào",
"rename": "Đổi tên",
"delete": "Xóa",
"are_you_sure_you_want_to_delete_this_passkey": "Bạn có chắc chắn muốn xóa passkey này không?",
"passkey_deleted_successfully": "Passkey đã được xóa thành công",
"delete_passkey_name": "Xóa {passkeyName}",
"passkey_name_updated_successfully": "Tên passkey đã được cập nhật thành công",
"name_passkey": "Tên Passkey",
"name_your_passkey_to_easily_identify_it_later": "Đặt tên cho passkey để dễ dàng nhận diện sau này.",
"create_api_key": "Tạo API Key",
"add_a_new_api_key_for_programmatic_access": "Thêm một khóa API mới để truy cập chương trình vào <link href='https://pocket-id.org/docs/api'>API Pocket ID</link>.",
"add_api_key": "Thêm API Key",
"manage_api_keys": "Quản lý API keys",
"api_key_created": "API Key đã được tạo",
"for_security_reasons_this_key_will_only_be_shown_once": "Vì lý do bảo mật, khóa này chỉ được hiển thị một lần. Vui lòng lưu trữ nó một cách an toàn.",
"description": "Mô tả",
"api_key": "API Key",
"close": "Đóng",
"name_to_identify_this_api_key": "Tên để xác API key này.",
"expires_at": "Hết hạn vào",
"when_this_api_key_will_expire": "Thời điểm API Key này hết hạn.",
"optional_description_to_help_identify_this_keys_purpose": "Mô tả tùy chọn để giúp xác định mục đích của key này.",
"expiration_date_must_be_in_the_future": "Ngày hết hạn phải nằm trong tương lai",
"revoke_api_key": "Thu Hồi API Key",
"never": "Không bao giờ",
"revoke": "Thu hồi",
"api_key_revoked_successfully": "API key đã được thu hồi thành công",
"are_you_sure_you_want_to_revoke_the_api_key_apikeyname": "Bạn có chắc chắn muốn hủy API Key \"{apiKeyName}\" không? Việc này sẽ làm gián đoạn tất cả các tích hợp sử dụng khóa này.",
"last_used": "Lần Sử Dụng Cuối",
"actions": "Hành động",
"images_updated_successfully": "Hình ảnh đã được cập nhật thành công. Quá trình cập nhật có thể mất vài phút.",
"general": "Tổng quan",
"configure_smtp_to_send_emails": "Bật thông báo email để thông báo cho người dùng khi phát hiện đăng nhập từ thiết bị hoặc vị trí mới.",
"ldap": "LDAP",
"configure_ldap_settings_to_sync_users_and_groups_from_an_ldap_server": "Cấu hình cài đặt LDAP để đồng bộ hóa người dùng và nhóm từ máy chủ LDAP.",
"images": "Hình ảnh",
"update": "Cập nhật",
"email_configuration_updated_successfully": "Cấu hình email đã được cập nhật thành công",
"save_changes_question": "Lưu thay đổi?",
"you_have_to_save_the_changes_before_sending_a_test_email_do_you_want_to_save_now": "Bạn phải lưu các thay đổi trước khi gửi email thử nghiệm. Bạn có muốn lưu ngay bây giờ không?",
"save_and_send": "Lưu và gửi",
"test_email_sent_successfully": "Email thử nghiệm đã được gửi thành công đến địa chỉ email của bạn.",
"failed_to_send_test_email": "Không thể gửi email thử nghiệm. Vui lòng kiểm tra nhật ký máy chủ để biết thêm thông tin.",
"smtp_configuration": "Cấu hình SMTP",
"smtp_host": "Máy Chủ SMTP",
"smtp_port": "Cổng SMTP",
"smtp_user": "Người Dùng SMTP",
"smtp_password": "Mật Khẩu SMTP",
"smtp_from": "SMTP Gửi Từ Địa Chỉ Email",
"smtp_tls_option": "Tùy Chọn TLS Cho SMTP",
"email_tls_option": "Tùy Chọn TLS Cho email",
"skip_certificate_verification": "Bỏ Qua Xác Minh Chứng Chỉ (Certificate Verification)",
"this_can_be_useful_for_selfsigned_certificates": "Điều này có thể hữu ích cho chứng chỉ tự ký.",
"enabled_emails": "Email đã bật",
"email_login_notification": "Thông Báo Đăng Nhập Email",
"send_an_email_to_the_user_when_they_log_in_from_a_new_device": "Gửi email cho người dùng khi họ đăng nhập từ một thiết bị mới.",
"emai_login_code_requested_by_user": "Mã Đăng Nhập Email Được Yêu Cầu Bởi Người Dùng",
"allow_users_to_sign_in_with_a_login_code_sent_to_their_email": "Cho phép người dùng bỏ qua passkeys bằng cách yêu cầu mã đăng nhập được gửi đến email của họ. Điều này làm giảm đáng kể tính bảo mật vì bất kỳ ai có quyền truy cập vào email của người dùng đều có thể truy cập vào hệ thống.",
"email_login_code_from_admin": "Mã Đăng Nhập Email Từ Quản Trị Viên",
"allows_an_admin_to_send_a_login_code_to_the_user": "Cho phép quản trị viên gửi mã đăng nhập cho người dùng qua email.",
"send_test_email": "Gửi email thử nghiệm",
"application_configuration_updated_successfully": "Cấu hình ứng dụng đã được cập nhật thành công",
"application_name": "Tên Ứng Dụng",
"session_duration": "Thời Lượng Phiên",
"the_duration_of_a_session_in_minutes_before_the_user_has_to_sign_in_again": "Thời gian của một phiên (tính bằng phút) trước khi người dùng phải đăng nhập lại.",
"enable_self_account_editing": "Cho Phép Chỉnh Sửa Tài Khoản Cá Nhân",
"whether_the_users_should_be_able_to_edit_their_own_account_details": "Người dùng có nên được phép chỉnh sửa thông tin tài khoản của mình không?",
"emails_verified": "Xác Minh Email",
"whether_the_users_email_should_be_marked_as_verified_for_the_oidc_clients": "Có nên đánh dấu email của người dùng là đã xác minh cho các OIDC clients hay không.",
"ldap_configuration_updated_successfully": "Cấu hình LDAP đã được cập nhật thành công",
"ldap_disabled_successfully": "Tắt LDAP thành công",
"ldap_sync_finished": "Quá trình đồng bộ hóa LDAP đã hoàn tất",
"client_configuration": "Cấu Hình Client",
"ldap_url": "URL Của LDAP",
"ldap_bind_dn": "DN Của LDAP Bind",
"ldap_bind_password": "Mật Khẩu Của LDAP Bind",
"ldap_base_dn": "Base DN Của LDAP",
"user_search_filter": "Bộ Lọc Tìm Kiếm Người Dùng",
"the_search_filter_to_use_to_search_or_sync_users": "Bộ lọc tìm kiếm để sử dụng khi tìm kiếm hoặc đồng bộ hóa người dùng.",
"groups_search_filter": "Bộ lọc tìm kiếm nhóm",
"the_search_filter_to_use_to_search_or_sync_groups": "Bộ lọc tìm kiếm để sử dụng khi tìm kiếm hoặc đồng bộ hóa nhóm.",
"attribute_mapping": "Map Thuộc Tính",
"user_unique_identifier_attribute": "Thuộc tính định danh duy nhất của người dùng",
"the_value_of_this_attribute_should_never_change": "Giá trị của thuộc tính này không bao giờ được thay đổi.",
"username_attribute": "Thuộc tính tên đăng nhập",
"user_mail_attribute": "Thuộc tính email của người dùng",
"user_first_name_attribute": "Thuộc tính tên của người dùng",
"user_last_name_attribute": "Thuộc tính họ của người dùng",
"user_profile_picture_attribute": "Thuộc tính hình ảnh hồ sơ người dùng",
"the_value_of_this_attribute_can_either_be_a_url_binary_or_base64_encoded_image": "Giá trị của thuộc tính này có thể là một URL, một tệp nhị phân hoặc một hình ảnh được mã hóa base64.",
"group_members_attribute": "Thuộc tính thành viên nhóm",
"the_attribute_to_use_for_querying_members_of_a_group": "Thuộc tính được sử dụng để truy vấn các thành viên của một nhóm.",
"group_unique_identifier_attribute": "Thuộc tính định danh duy nhất của người dùng",
"group_rdn_attribute": "Thuộc tính RDN của nhóm (trong DN)",
"admin_group_name": "Tên nhóm quản trị",
"members_of_this_group_will_have_admin_privileges_in_pocketid": "Các thành viên của nhóm này sẽ có quyền quản trị trong Pocket ID.",
"disable": "Tắt",
"sync_now": "Đồng bộ hóa ngay",
"enable": "Bật",
"user_created_successfully": "Đã tạo người dùng thành công",
"create_user": "Tạo người dùng",
"add_a_new_user_to_appname": "Thêm người dùng mới vào {appName}",
"add_user": "Thêm Người Dùng",
"manage_users": "Quản Lý Người Dùng",
"admin_privileges": "Quyền quản trị viên",
"admins_have_full_access_to_the_admin_panel": "Quản trị viên có quyền truy cập đầy đủ vào bảng điều khiển quản trị.",
"delete_firstname_lastname": "Xóa {firstName} {lastName}",
"are_you_sure_you_want_to_delete_this_user": "Bạn có chắc chắn muốn xóa người này?",
"user_deleted_successfully": "Đã xóa người dùng",
"role": "Vai trò",
"source": "Nguồn",
"admin": "Quản trị viên",
"user": "Người dùng",
"local": "Cục Bộ",
"toggle_menu": "Bật/tắt menu",
"edit": "Chỉnh sửa",
"user_groups_updated_successfully": "Nhóm người dùng đã được cập nhật thành công",
"user_updated_successfully": "Đã cập nhật người dùng thành công",
"custom_claims_updated_successfully": "Custom claims đã được cập nhật thành công",
"back": "Quay Lại",
"user_details_firstname_lastname": "Thông tin người dùng {firstName} {lastName}",
"manage_which_groups_this_user_belongs_to": "Quản lý các nhóm mà người dùng này thuộc về.",
"custom_claims": "Custom Claims",
"custom_claims_are_key_value_pairs_that_can_be_used_to_store_additional_information_about_a_user": "Custom claims là các cặp key-value có thể được sử dụng để lưu trữ thông tin bổ sung về một người dùng. Các claims này sẽ được bao gồm trong token ID nếu phạm vi 'profile' được yêu cầu.",
"user_group_created_successfully": "Nhóm người dùng đã được tạo thành công",
"create_user_group": "Tạo Nhóm Người Dùng",
"create_a_new_group_that_can_be_assigned_to_users": "Tạo một nhóm mới có thể được gán cho người dùng.",
"add_group": "Thêm Nhóm",
"manage_user_groups": "Quản lý Nhóm Người dùng",
"friendly_name": "Tên thân thiện",
"name_that_will_be_displayed_in_the_ui": "Tên sẽ hiển thị trong giao diện người dùng",
"name_that_will_be_in_the_groups_claim": "Tên sẽ hiển thị trong claim của phần \"nhóm\"",
"delete_name": "Xoá {name}",
"are_you_sure_you_want_to_delete_this_user_group": "Bạn có chắc chắn muốn xoá nhóm người dùng không?",
"user_group_deleted_successfully": "Nhóm người dùng đã được xóa thành công",
"user_count": "Số người dùng",
"user_group_updated_successfully": "Nhóm người dùng đã được cập nhật thành công",
"users_updated_successfully": "Đã cập nhật người dùng thành công",
"user_group_details_name": "Chi tiết nhóm người dùng {name}",
"assign_users_to_this_group": "Gán người dùng vào nhóm này.",
"custom_claims_are_key_value_pairs_that_can_be_used_to_store_additional_information_about_a_user_prioritized": "Custom claims là các cặp key-value trị có thể được sử dụng để lưu trữ thông tin bổ sung về người dùng. Các yêu cầu này sẽ được bao gồm trong token ID nếu phạm vi 'profile' được yêu cầu. Các custom claims được định nghĩa trên người dùng sẽ được ưu tiên nếu có xung đột.",
"oidc_client_created_successfully": "OIDC client đã được tạo thành công",
"create_oidc_client": "Tạo OIDC client",
"add_a_new_oidc_client_to_appname": "Thêm một OIDC client mới vào {appName}.",
"add_oidc_client": "Thêm OIDC Client",
"manage_oidc_clients": "Quản Lý OIDC Client",
"one_time_link": "Liên kết sử dụng một lần",
"use_this_link_to_sign_in_once": "Sử dụng liên kết này để đăng nhập một lần. Điều này là cần thiết cho người dùng chưa thêm passkey hoặc đã mất passkey.",
"add": "Thêm",
"callback_urls": "Callback URL",
"logout_callback_urls": "Callback URL khi đăng xuất",
"public_client": "Public Client",
"public_clients_description": "Public client không có client secret. Chúng được thiết kế cho các ứng dụng di động, web và ứng dụng gốc, nơi các khóa bí mật không thể được lưu trữ một cách an toàn.",
"pkce": "PKCE",
"public_key_code_exchange_is_a_security_feature_to_prevent_csrf_and_authorization_code_interception_attacks": "Public Key Code Exchange là một tính năng bảo mật nhằm ngăn chặn các cuộc tấn công CSRF và đánh cắp mã xác thực.",
"requires_reauthentication": "Yêu cầu xác thực lại",
"requires_users_to_authenticate_again_on_each_authorization": "Yêu cầu người dùng xác thực lại mỗi lần ủy quyền, ngay cả khi đã đăng nhập.",
"name_logo": "{name} logo",
"change_logo": "Đổi Logo",
"upload_logo": "Tải logo",
"remove_logo": "Xóa logo",
"are_you_sure_you_want_to_delete_this_oidc_client": "Bạn có chắc chắn muốn xóa OIDC client này không?",
"oidc_client_deleted_successfully": "OIDC client đã được xóa thành công",
"authorization_url": "Authorization URL",
"oidc_discovery_url": "OIDC Discovery URL",
"token_url": "Token URL",
"userinfo_url": "Userinfo URL",
"logout_url": "URL đăng xuất",
"certificate_url": "Certificate URL",
"enabled": "Bật",
"disabled": "Tắt",
"oidc_client_updated_successfully": "OIDC client đã được cập nhật thành công",
"create_new_client_secret": "Tạo client secret mới",
"are_you_sure_you_want_to_create_a_new_client_secret": "Bạn có chắc chắn muốn tạo một client secret? Client secret cũ sẽ bị vô hiệu hóa.",
"generate": "Tạo ra",
"new_client_secret_created_successfully": "Client secret mới đã được tạo thành công",
"allowed_user_groups_updated_successfully": "Các nhóm người dùng được phép đã được cập nhật thành công",
"oidc_client_name": "OIDC Client {name}",
"client_id": "Client ID",
"client_secret": "Client secret",
"show_more_details": "Hiển thị thêm thông tin",
"allowed_user_groups": "Nhóm người dùng được phép",
"add_user_groups_to_this_client_to_restrict_access_to_users_in_these_groups": "Thêm nhóm người dùng vào khách hàng này để hạn chế quyền truy cập cho người dùng trong các nhóm này. Nếu không chọn nhóm người dùng nào, tất cả người dùng sẽ có quyền truy cập vào client này.",
"favicon": "Biểu tượng favicon",
"light_mode_logo": "Logo cho Light Mode",
"dark_mode_logo": "Logo cho Dark Mode",
"background_image": "Ảnh nền",
"language": "Ngôn ngữ",
"reset_profile_picture_question": "Đặt lại ảnh đại diện?",
"this_will_remove_the_uploaded_image_and_reset_the_profile_picture_to_default": "Điều này sẽ xóa hình ảnh đã tải lên và đặt lại ảnh đại diện về mặc định. Bạn có muốn tiếp tục không?",
"reset": "Khôi phục",
"reset_to_default": "Khôi phục về mặc định",
"profile_picture_has_been_reset": "Hình đại diện đã được đặt lại. Việc cập nhật có thể mất vài phút.",
"select_the_language_you_want_to_use": "Chọn ngôn ngữ bạn muốn sử dụng. Lưu ý rằng một số văn bản có thể được dịch tự động và có thể không chính xác.",
"contribute_to_translation": "Nếu bạn phát hiện vấn đề, bạn có thể đóng góp vào việc dịch trên <link href='https://crowdin.com/project/pocket-id'>Crowdin</link>.",
"personal": "Cá nhân",
"global": "Toàn cầu",
"all_users": "Tất cả người dùng",
"all_events": "Tất cả các sự kiện",
"all_clients": "Tất cả clients",
"all_locations": "Tất cả địa điểm",
"global_audit_log": "Nhật ký kiểm tra toàn cầu",
"see_all_account_activities_from_the_last_3_months": "Xem tất cả hoạt động của người dùng trong 3 tháng qua.",
"token_sign_in": "Đăng nhập bằng token",
"client_authorization": "Xác thực client",
"new_client_authorization": "Xác thực client mới",
"device_code_authorization": "Xác thực mã thiết bị",
"new_device_code_authorization": "Xác thực mã thiết bị mới",
"passkey_added": "Thêm khóa truy cập",
"passkey_removed": "Khóa truy cập đã bị xóa",
"disable_animations": "Tắt hiệu ứng động",
"turn_off_ui_animations": "Tắt các hiệu ứng động trong giao diện người dùng.",
"user_disabled": "Tài khoản bị vô hiệu hóa",
"disabled_users_cannot_log_in_or_use_services": "Người dùng bị vô hiệu hóa không thể đăng nhập hoặc sử dụng dịch vụ.",
"user_disabled_successfully": "Người dùng đã bị vô hiệu hóa thành công.",
"user_enabled_successfully": "Người dùng đã được kích hoạt thành công.",
"status": "Trạng thái",
"disable_firstname_lastname": "Vô hiệu hóa ( {firstName} {lastName})",
"are_you_sure_you_want_to_disable_this_user": "Bạn có chắc chắn muốn vô hiệu hóa người dùng này không? Họ sẽ không thể đăng nhập hoặc truy cập bất kỳ dịch vụ nào.",
"ldap_soft_delete_users": "Giữ người dùng bị vô hiệu hóa khỏi LDAP.",
"ldap_soft_delete_users_description": "Khi được kích hoạt, người dùng bị xóa khỏi LDAP sẽ bị vô hiệu hóa thay vì bị xóa khỏi hệ thống.",
"login_code_email_success": "Mã đăng nhập đã được gửi đến người dùng.",
"send_email": "Gửi Email",
"show_code": "Hiện Thị Mã",
"callback_url_description": "URL do client của bạn cung cấp. Sẽ được tự động thêm nếu để trống. Hỗ trợ ký tự đại diện (*), nhưng nên tránh sử dụng để đảm bảo an toàn.",
"logout_callback_url_description": "URL do client của bạn cung cấp để đăng xuất. Ký tự đại diện (*) được hỗ trợ, nhưng nên tránh sử dụng để đảm bảo an toàn.",
"api_key_expiration": "Hạn sử dụng API Key",
"send_an_email_to_the_user_when_their_api_key_is_about_to_expire": "Gửi email cho người dùng khi API key của họ sắp hết hạn.",
"authorize_device": "Thiết Bị Được Cho Phép",
"the_device_has_been_authorized": "Thiết bị đã được cấp quyền.",
"enter_code_displayed_in_previous_step": "Nhập mã đã hiển thị ở bước trước.",
"authorize": "Cho phép",
"federated_client_credentials": "Thông Tin Xác Thực Của Federated Clients",
"federated_client_credentials_description": "Sử dụng thông tin xác thực của federated client, bạn có thể xác thực các client OIDC bằng cách sử dụng token JWT được cấp bởi các bên thứ ba.",
"add_federated_client_credential": "Thêm thông tin xác thực cho federated clients",
"add_another_federated_client_credential": "Thêm một thông tin xác thực cho federated clients khác",
"oidc_allowed_group_count": "Số lượng nhóm được phép",
"unrestricted": "Không hạn chế",
"show_advanced_options": "Hiển thị tuỳ chọn nâng cao",
"hide_advanced_options": "Ẩn tuỳ chọn nâng cao",
"oidc_data_preview": "Xem trước dữ liệu OIDC",
"preview_the_oidc_data_that_would_be_sent_for_different_users": "Xem trước dữ liệu OIDC sẽ được gửi cho các người dùng khác nhau",
"id_token": "ID Token",
"access_token": "Access Token",
"userinfo": "Userinfo",
"id_token_payload": "ID Token Payload",
"access_token_payload": "Access Token Payload",
"userinfo_endpoint_response": "Userinfo Endpoint Response",
"copy": "Sao chép",
"no_preview_data_available": "No preview data available",
"copy_all": "Sao chép tất cả",
"preview": "Xem trước",
"preview_for_user": "Xem trước cho {name}",
"preview_the_oidc_data_that_would_be_sent_for_this_user": "Xem trước dữ liệu OIDC sẽ được gửi cho người dùng này",
"show": "Hiển thị",
"select_an_option": "Chọn một tùy chọn",
"select_user": "Chọn người dùng",
"error": "Lỗi",
"select_an_accent_color_to_customize_the_appearance_of_pocket_id": "Chọn màu nhấn để tùy chỉnh giao diện của Pocket ID.",
"accent_color": "Màu nhấn",
"custom_accent_color": "Tuỳ chỉnh màu sắc",
"custom_accent_color_description": "Nhập màu tùy chỉnh bằng định dạng màu CSS hợp lệ (ví dụ: hex, rgb, hsl).",
"color_value": "Giá trị màu",
"apply": "Áp dụng",
"signup_token": "Token đăng ký",
"create_a_signup_token_to_allow_new_user_registration": "Tạo token đăng ký để cho phép người dùng mới đăng ký.",
"usage_limit": "Giới hạn sử dụng",
"number_of_times_token_can_be_used": "Số lần token đăng ký có thể được sử dụng.",
"expires": "Hết hạn",
"signup": "Đăng ký",
"user_creation": "Tạo tài khoản người dùng",
"configure_user_creation": "Quản lý cài đặt tạo tài khoản người dùng, bao gồm các phương thức đăng ký và quyền truy cập mặc định cho người dùng mới.",
"user_creation_groups_description": "Tự động gán các nhóm này cho người dùng mới khi họ đăng ký.",
"user_creation_claims_description": "Tự động gán các yêu cầu tùy chỉnh này cho người dùng mới khi họ đăng ký.",
"user_creation_updated_successfully": "Cài đặt tạo người dùng đã được cập nhật thành công.",
"signup_disabled_description": "Đăng ký người dùng đã bị vô hiệu hóa hoàn toàn. Chỉ quản trị viên mới có thể tạo tài khoản người dùng mới.",
"signup_requires_valid_token": "Yêu cầu mã đăng ký hợp lệ để tạo tài khoản",
"validating_signup_token": "Xác thực token đăng ký",
"go_to_login": "Đi tới đăng nhập",
"signup_to_appname": "Đăng ký vào {appName}",
"create_your_account_to_get_started": "Tạo tài khoản của bạn để bắt đầu.",
"initial_account_creation_description": "Vui lòng tạo tài khoản của bạn để bắt đầu. Bạn có thể thiết lập passkey sau này.",
"setup_your_passkey": "Thiết lập passkey của bạn",
"create_a_passkey_to_securely_access_your_account": "Tạo passkey để truy cập tài khoản của bạn một cách an toàn. Đây sẽ là phương thức chính để bạn đăng nhập.",
"skip_for_now": "Tạm thời bỏ qua",
"account_created": "Tài khoản đã được tạo",
"enable_user_signups": "Bật đăng ký người dùng",
"enable_user_signups_description": "Quyết định cách người dùng có thể đăng ký tài khoản mới trong Pocket ID.",
"user_signups_are_disabled": "Đăng ký người dùng hiện đang bị vô hiệu hóa",
"create_signup_token": "Tạo Signup Token",
"view_active_signup_tokens": "Xem các Signup Tokens đang hoạt động",
"manage_signup_tokens": "Quản lý Signup Tokén",
"view_and_manage_active_signup_tokens": "Xem và quản lý các Signup Tokén đang hoạt động.",
"signup_token_deleted_successfully": "Signup token đã bị xóa thành công.",
"expired": "Đã hết hạn",
"used_up": "Đã Dùng Hết",
"active": "Hoạt động",
"usage": "Độ sử dụng",
"created": "Ngày tạo",
"token": "Token",
"loading": "Đang tải",
"delete_signup_token": "Xóa mã Signup Token",
"are_you_sure_you_want_to_delete_this_signup_token": "Bạn có chắc muốn xoá signup token này không? Thao tác này không thể được hoàn lại.",
"signup_with_token": "Đăng ký bằng token",
"signup_with_token_description": "Người dùng chỉ có thể đăng ký bằng mã đăng ký hợp lệ do quản trị viên tạo ra.",
"signup_open": "Mở Đăng Ký",
"signup_open_description": "Bất kỳ ai cũng có thể tạo tài khoản mới mà không có bất kỳ hạn chế nào.",
"of": "của",
"skip_passkey_setup": "Bỏ qua thiết lập Passkey",
"skip_passkey_setup_description": "Bạn nên thiết lập khóa truy cập (passkey) vì nếu không có, bạn sẽ bị khóa khỏi tài khoản ngay khi phiên làm việc hết hạn.",
"my_apps": "Ứng dụng của tôi",
"no_apps_available": "Không có ứng dụng nào có sẵn.",
"contact_your_administrator_for_app_access": "Liên hệ với quản trị viên của bạn để được cấp quyền truy cập vào các ứng dụng.",
"launch": "Ra mắt",
"client_launch_url": "URL khởi chạy của khách hàng",
"client_launch_url_description": "Đường dẫn URL sẽ được mở khi người dùng khởi chạy ứng dụng từ trang Ứng dụng của tôi.",
"client_name_description": "Tên của khách hàng hiển thị trong giao diện Pocket ID.",
"revoke_access": "Hủy quyền truy cập",
"revoke_access_description": "Hủy quyền truy cập vào <b>{clientName}</b>. <b>{clientName}</b> sẽ không còn có thể truy cập thông tin tài khoản của bạn.",
"revoke_access_successful": "Quyền truy cập vào {clientName} đã bị thu hồi thành công.",
"last_signed_in_ago": "Lần đăng nhập cuối cùng cách đây {time}",
"invalid_client_id": "ID khách hàng chỉ có thể chứa các ký tự chữ cái, số, dấu gạch dưới và dấu gạch ngang.",
"custom_client_id_description": "Đặt ID khách hàng tùy chỉnh nếu ứng dụng của bạn yêu cầu. Nếu không, hãy để trống để hệ thống tự động tạo một ID ngẫu nhiên.",
"generated": "Được tạo ra",
"administration": "Quản lý",
"group_rdn_attribute_description": "Thuộc tính được sử dụng trong tên phân biệt (DN) của nhóm.",
"display_name_attribute": "Thuộc tính Tên hiển thị",
"display_name": "Tên hiển thị",
"configure_application_images": "Cấu hình hình ảnh ứng dụng",
"ui_config_disabled_info_title": "Cấu hình giao diện người dùng đã bị vô hiệu hóa",
"ui_config_disabled_info_description": "Cấu hình giao diện người dùng (UI) đã bị vô hiệu hóa vì các thiết lập cấu hình ứng dụng được quản lý thông qua biến môi trường. Một số thiết lập có thể không thể chỉnh sửa.",
"logo_from_url_description": "Dán URL hình ảnh trực tiếp (svg, png, webp). Tìm biểu tượng tại <link href=\"https://selfh.st/icons\">Selfh.st Icons</link> hoặc <link href=\"https://dashboardicons.com\">Dashboard Icons</link>.",
"invalid_url": "URL không hợp lệ",
"require_user_email": "Yêu cầu địa chỉ email",
"require_user_email_description": "Yêu cầu người dùng phải có địa chỉ email. Nếu tính năng này bị vô hiệu hóa, những người dùng không có địa chỉ email sẽ không thể sử dụng các tính năng yêu cầu địa chỉ email.",
"view": "Xem",
"toggle_columns": "Bật/tắt cột",
"locale": "Vùng",
"ldap_id": "ID LDAP",
"reauthentication": "Xác thực lại",
"clear_filters": "Xóa bộ lọc",
"default_profile_picture": "Ảnh đại diện mặc định",
"light": "Ánh sáng",
"dark": "Tối",
"system": "Hệ thống"
}